Có 2 kết quả:
公愤 gōng fèn ㄍㄨㄥ ㄈㄣˋ • 公憤 gōng fèn ㄍㄨㄥ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public anger
(2) popular indignation
(2) popular indignation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public anger
(2) popular indignation
(2) popular indignation
Bình luận 0